1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lag screw

lag screw

Kỹ thuật
  • bulông móng
  • bulông neo
  • vít bắt gỗ
Cơ khí - Công trình
  • bulông bắt chặt xuống
  • vít gỗ có đầu vuông
Xây dựng
  • bulông neo đá xây
  • vít đầu móng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận