1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laevorotation

laevorotation

Danh từ
  • sự quay về phía trái; sự quay ngược chiều kim đồng hồ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận