Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ laevogyrate
laevogyrate
/"li:vou"dʤaiərit/ (levogyrate) /"li:vou"dʤaiərit/
Tính từ
hoá học
quay trái, tả tuyến
Chủ đề liên quan
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận