1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laevogyrate

laevogyrate

/"li:vou"dʤaiərit/ (levogyrate) /"li:vou"dʤaiərit/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận