Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ladrone
ladrone
/lə"droun/
Danh từ
kẻ cướp, kẻ cướp đường, cường đạo
Thảo luận
Thảo luận