1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laddie

laddie

/"lædi/
Danh từ
  • anh chàng trai trẻ, chú bé tí hon

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận