1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lacunae

lacunae

/lə"kju:nə/
Danh từ
  • kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng
  • chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận