Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lacuna
lacuna
/lə"kju:nə/
Danh từ
kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng
chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót
Kỹ thuật
chỗ thiếu
lỗ hổng
Toán - Tin
chỗ khuyết
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận