1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lactometer

lactometer

/læk"tɔmitə/
Danh từ
  • cái đo sữa
Kinh tế
  • cái đo độ sữa
  • tỷ trọng sữa
Thực phẩm
  • sữa kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận