1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lacteal

lacteal

/"læktiəl/
Tính từ
Kinh tế
  • như sữa
  • thuộc sữa
Hóa học - Vật liệu
  • dạng sữa
Y học
  • ống dẫn dưỡng chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận