Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lacteal
lacteal
/"læktiəl/
Tính từ
sữa; như sữa
giải phẫu
dẫn dịch dưỡng (ống)
Kinh tế
như sữa
thuộc sữa
Hóa học - Vật liệu
dạng sữa
Y học
ống dẫn dưỡng chất
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận