1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lactation atrophy

lactation atrophy

Y học
  • teo tử cung thời kỳ cho bú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận