Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lactate
lactate
Danh từ
hoá học
lactat
Nội động từ
tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa
Hóa học - Vật liệu
lactat
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận