1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lactaroviolin

lactaroviolin

Y học
  • kháng sinh chiết suất từ cây nấm sữa lactarius deliciosus
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận