1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lacrimation

lacrimation

Y học
  • tiết nước mắt, chảy nước mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận