Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lacrimal
lacrimal
Tính từ
thuộc nước mắt; thuộc tuyến nước mắt
Y học
thuộc nước mắt
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận