Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lacquey
lacquey
/"læki/ (lacquey) /"læki/
Danh từ
người hầu, đầy tớ
kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai
the
imperialist
and
their
lackeys
:
bọn đế quốc và tay sai của chúng
Thảo luận
Thảo luận