1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lacquered

lacquered

/"lækəd/
Tính từ
  • sơn, quét sơn
  • bóng nhoáng
Kỹ thuật
  • được sơn
Xây dựng
  • được phun sơn
  • được quét sơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận