Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lackluster
lackluster
/"læk,lʌstə/ (lacklustre) /"læk,lʌstə/
Tính từ
lờ đờ, không sáng (mắt...)
Thảo luận
Thảo luận