1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lackluster

lackluster

/"læk,lʌstə/ (lacklustre) /"læk,lʌstə/
Tính từ
  • lờ đờ, không sáng (mắt...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận