1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lackland

lackland

/"læklənd/
Tính từ
  • không có ruộng đất
Danh từ
  • người không có ruộng đất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận