1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lacing

lacing

Danh từ
  • sự buộc
  • cái buộc
  • chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị
  • lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng
  • trận đòn đánh, quất bằng roi
Kỹ thuật
  • dải
  • dây
  • giằng chống gió
  • sự bện cáp
  • sự buộc
  • sự buộc dây
  • sự thắt
  • ván ốp
Xây dựng
  • bụng dàn
  • liên kết giằng
  • mạng giàn
  • thanh thân dàn
  • thanh thân giàn
Cơ khí - Công trình
  • sự đóng sách
  • sự khâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận