lacing
Danh từ
- sự buộc
- cái buộc
- chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị
- lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng
- trận đòn đánh, quất bằng roi
Kỹ thuật
- dải
- dây
- giằng chống gió
- sự bện cáp
- sự buộc
- sự buộc dây
- sự thắt
- ván ốp
Xây dựng
- bụng dàn
- liên kết giằng
- mạng giàn
- thanh thân dàn
- thanh thân giàn
Cơ khí - Công trình
- sự đóng sách
- sự khâu
Chủ đề liên quan
Thảo luận