1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lachrymose

lachrymose

/"lækrimous/
Tính từ
  • hay chảy nước mắt, khóc lóc
  • buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận