Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lachrymator
lachrymator
/"lækrimeitə/
Danh từ
hoá học
chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt
Chủ đề liên quan
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận