Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ laches
laches
/"lætʃiz/
Danh từ
pháp lý
sự sao lãng, sự biếng trễ
Kinh tế
lơ là, xao nhãng, biếng trễ, trễ nải
sự bất sử quyền
sự lơ là
sự trễ nải
sự trùng trình
sự xao lãng
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận