1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laceration

laceration

/,læsə"reiʃn/
Danh từ
Y học
  • rách, xé
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận