Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ laceration
laceration
/,læsə"reiʃn/
Danh từ
sự xé rách
y học
vết rách
Y học
rách, xé
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận