1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lace-making

lace-making

/"leis,meikiɳ/
Danh từ
  • nghề làm ren; nghệ thuật làm ren

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận