1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lac

lac

/læk/
Danh từ
  • cánh kiến đỏ
  • sơn
  • (Ânh-Ân) mười vạn (thường nói về đồng rupi)
  • sữa (viết tắt trong đơn thuốc)
Kinh tế
  • cánh kiến đỏ
  • mười vạn
  • mười vạn (đồng rupi)
  • số tiền lớn
Kỹ thuật
  • lắc (sơn)
  • sơn
Điện lạnh
  • cánh kiến
Hóa học - Vật liệu
  • nhựa cánh kiến đỏ (chưa pha chế)
  • nhựa sơn
Xây dựng
  • sơn cánh kiến
  • sơn đỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận