Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ labyrinthian
labyrinthian
/,læbə"rinθiən/ (labyrinthic) /,læbə"rinθik/ (labyrinthine) /,læbə"rinθain/
Tính từ
cung mê
đường rối
rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn
Thảo luận
Thảo luận