1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ labyrinth seal

labyrinth seal

Kỹ thuật
  • đệm kín khuất khúc
  • đệm kín kiểu mê lộ
Điện
  • ổ chèn có cách
  • ổ chèn có nhiều gờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận