Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ labret
labret
Danh từ
đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v v) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi
Thảo luận
Thảo luận