1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ labourist

labourist

/"leibərist/ (labourite) /"leibərait/
Danh từ
  • đảng viên công đảng Anh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận