1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ labourer

labourer

/"leibərə/
Danh từ
  • người lao động chân tay, lao công
Kinh tế
  • công nhân
  • lao công
  • người lao công
  • người lao động tay chân
Kỹ thuật
  • công nhân
  • thợ
Xây dựng
  • lao công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận