Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ labourer
labourer
/"leibərə/
Danh từ
người lao động chân tay, lao công
Kinh tế
công nhân
lao công
người lao công
người lao động tay chân
Kỹ thuật
công nhân
thợ
Xây dựng
lao công
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận