1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laboratory system

laboratory system

Hóa học - Vật liệu
  • hệ thống kiểm nghiệm
  • hệ thống phòng thí nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận