Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lability
lability
/lə"biliti/
Danh từ
tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi
vật lý
hoá học
tính không ổn định, tính không bền
Kinh tế
tính dễ hỏng
tính dễ rụng
Hóa học - Vật liệu
độ không bền
Điện lạnh
tính không bền
Chủ đề liên quan
Vật lý
Hoá học
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận