1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ labile

labile

/"leibiit/
Tính từ
  • dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi
  • vật lý hoá học không ổn định, không bền
Kinh tế
  • dễ hỏng
  • không bền
  • không ổn định
Kỹ thuật
  • dễ biến
  • không bền
  • không ổn định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận