Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ labiate
labiate
/"leibiit/
Tính từ
có môi
hình môi
Danh từ
thực vật học
cây hoa môi
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận