1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ labiate

labiate

/"leibiit/
Tính từ
  • có môi
  • hình môi
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận