1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ labefaction

labefaction

/,læbi"fækʃn/
Danh từ
  • sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận