1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laager

laager

/"lɑ:gə/
Danh từ
  • trại phòng ngự (có xe vây quanh)
  • quân sự bâi để xe bọc sắt
Nội động từ
  • lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)
Động từ
  • bố trí (xe...) thành trại phòng ngự
  • đưa vào trại phòng ngự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận