Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ laager
laager
/"lɑ:gə/
Danh từ
trại phòng ngự (có xe vây quanh)
quân sự
bâi để xe bọc sắt
Nội động từ
lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)
Động từ
bố trí (xe...) thành trại phòng ngự
đưa vào trại phòng ngự
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận