1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kymograph

kymograph

/"kaiməgrɑ:f/
Danh từ
  • máy ghi sóng
Kỹ thuật
  • máy ghi sóng
  • máy ghi thời gian
Y học
  • ba động ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận