Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kymograph
kymograph
/"kaiməgrɑ:f/
Danh từ
máy ghi sóng
Kỹ thuật
máy ghi sóng
máy ghi thời gian
Y học
ba động ký
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận