1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kyloe

kyloe

/"kailou/
Danh từ
  • bò cailu (giống bò nhỏ sừng dài ở Ê-cốt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận