1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kwashiorkor

kwashiorkor

Danh từ
  • chứng suy dinh dưỡng ở trẻ em
Y học
  • suy dinh dưỡng do thiếu protein và các thực phẩm sinh năng lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận