1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kvass

kvass

/kvɑ:s/
Danh từ
  • nước cơvat (một loại giải khát hơi chua của Liên xô)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận