1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kuomintang

kuomintang

Danh từ
  • Trung Hoa Quốc Dân Đảng (do Tôn Trung Sơn sáng lập)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận