1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ krou

krou

/kru:/ (krou) /kru:/ (kru) /kru:/
Danh từ
  • người Cru (người da đen bờ biển Li-bê-ri-a)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận