1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ krone

krone

/"krounə/
Danh từ
  • đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, Na uy, Thuỵ điển, Aó; bằng vàng ở Đức xưa, giá trị là 10 mác)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận