1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ krona

krona

Danh từ
  • đồng cuaron (tiền Thụy Điển)
  • đồng cuaron (tiền Island)
Kinh tế
  • đồng curon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận