Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ krona
krona
Danh từ
đồng cuaron (tiền Thụy Điển)
đồng cuaron (tiền Island)
Kinh tế
đồng curon
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận