Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kromesky
kromesky
/krə"meski/
Danh từ
món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ)
Thảo luận
Thảo luận