1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kromesky

kromesky

/krə"meski/
Danh từ
  • món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận