Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kraut
kraut
Danh từ
khinh miệt
tên Đức
Chủ đề liên quan
Khinh miệt
Thảo luận
Thảo luận