Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ krans
krans
/krɑ:ns/
Danh từ
vách đá cheo leo (ở Nam phi)
Thảo luận
Thảo luận