Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kraft
kraft
/krɑ:ft/
Danh từ
giấy gói hàng loại dày (cũng kraft paper)
Kinh tế
giấy gói hàng loại dày
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận