Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kraal
kraal
/krɑ:l/
Danh từ
làng có rào quanh (của thổ dân
khu đất chăn nuôi có rào
Thảo luận
Thảo luận