1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kraal

kraal

/krɑ:l/
Danh từ
  • làng có rào quanh (của thổ dân
  • khu đất chăn nuôi có rào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận