1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kodak

kodak

/"koudæk/
Danh từ
  • máy ảnh côdda
Động từ
  • chụp bằng máy côdda
  • chụp nhanh, ghi nhanh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận