Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kodak
kodak
/"koudæk/
Danh từ
máy ảnh côdda
Động từ
chụp bằng máy côdda
chụp nhanh, ghi nhanh
Thảo luận
Thảo luận